HT034 |
Thành phần dùng để ngăn ngừa và điều trị rối loạn cương dương |
Hàn Quốc |
HP050 |
Thành phần dược liệu để phòng ngừa và điều trị bệnh não thiếu máu cục bộ |
Hàn Quốc |
HP123 |
Thành phần dược liệu để điều trị và phòng ngừa rối loạn tăng trưởng xương |
Hàn Quốc |
HP152 |
Thành phần dược liệu bảo vệ thần kinh |
Hàn Quốc |
HP175 |
Thành phần cải thiện chức năng sinh lý |
Hàn Quốc |
HP375 |
Thành phần dược liệu phòng ngừa và điều trị các bệnh thoái hóa não |
Hàn Quốc |
HP540 |
Thành phần nguyên liệu mỹ phẩm làm trắng da |
Hàn Quốc |
HP543 |
Thành phần nguyên liệu mỹ phẩm cải thiện nếp nhăn da |
Hàn Quốc |
HP545 |
Thành phần nguyên liệu mỹ phẩm làm trắng da có chứa chiết xuất |
Hàn Quốc |
HP547 |
Thành phần dùng để điều trị loét dạ dày |
Hàn Quốc |
HP561 |
Thành phần dùng để phòng ngừa và điều trị rối loạn tăng trưởng |
Hàn Quốc, Mỹ, Nhật Bản, Trung Quốc |
HP605 |
Thành phần thúc đẩy tăng trưởng chiều dài xương |
Hàn Quốc |
HS024 |
Thành phần có tác dụng bảo vệ tế bào thần kinh |
Hàn Quốc, Mỹ, Nhật Bản |
Thực phẩm chức năng bảo vệ sức khỏe phòng ngừa và cải thiện bệnh thoái hóa não chức năng bảo vệ thần kinh |
Hàn Quốc |
HS030 |
Thành phần có chức năng bảo vệ tế bào thần kinh |
Hàn Quốc |
HT008 |
Thành phần dùng để phòng ngừa và điều trị bệnh viêm nhiễm |
Hàn Quốc |
HT008-1 |
Thành phần có chứa chiết xuất phức hợp thảo dược có chức năng phòng ngừa và điều trị các bệnh đột quỵ và thoái hóa thần kinh |
Hàn Quốc, Mỹ |
HT009 |
Thành phần dùng để phòng ngừa và điều trị các bệnh thoái hóa não có chứa chiết xuất phức hợp thảo dược có hoạt tính bảo vệ tế bào thần kinh |
Hàn Quốc |
HT033 |
Thành phần dược liệu dùng để thúc đẩy tăng trưởng chiều dài xương |
Hàn Quốc |
HT035 |
Thành phần dùng để thúc đẩy tăng trưởng chiều dài xương |
Hàn Quốc |
HT047, HS034 |
Thành phần dùng để phòng ngừa và điều trị bệnh não thiếu máu cục bộ có hoạt tính bảo vệ tế bào thần kinh |
Hàn Quốc |
HT048 |
Thành phần dược liệu dùng để điều trị hoặc phòng ngừa bệnh béo phì hoặc các bệnh chuyển hóa liên quan đến lipid |
Hàn Quốc, Mỹ, Châu Âu |
HT051 |
Thành phần dùng để phòng ngừa hoặc điều trị các triệu chứng thời kỳ mãn kinh |
Hàn Quốc, Mỹ, Châu Âu, Trung Quốc |
HT077 |
Thành phần dùng để phòng ngừa, cải thiện hoặc điều trị bệnh béo phì và các bệnh chuyển hóa |
Hàn Quốc, Châu Âu, Trung Quốc, PCT |
Thành phần dùng để phòng ngừa, cải thiện hoặc điều trị bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu |
HT078 |
Thành phần dùng để phòng ngừa, cải thiện hoặc điều trị bệnh béo phì và các bệnh chuyển hóa |
Hàn Quốc, PCT |
Thành phần dùng để phòng ngừa, cải thiện hoặc điều trị bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu |
HT083 |
Thành phần dùng để phòng ngừa, cải thiện hoặc điều trị viêm xương khớp |
Hàn Quốc |
HT089 |
Thành phần để cải thiện tình trạng mệt mỏi hoặc cải thiện hiệu suất tập thể dục |
Hàn Quốc |
HT094, HT096 |
Thành phần dùng để phòng ngừa, điều trị hoặc cải thiện tình trạng rụng tóc |
Hàn Quốc |
HT097 |
Thành phần dùng để giải chứng nôn nao do uống rượu |
Hàn Quốc |
NM1014 |
Thành phần dùng để phòng ngừa hoặc điều trị bệnh đột quỵ hoặc bệnh thoái hóa não |
Hàn Quốc,Châu Âu |